Có 2 kết quả:
頓足 dùn zú ㄉㄨㄣˋ ㄗㄨˊ • 顿足 dùn zú ㄉㄨㄣˋ ㄗㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
stamp (one's feet)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
stamp (one's feet)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0